Có 2 kết quả:

游牧 yóu mù ㄧㄡˊ ㄇㄨˋ遊牧 yóu mù ㄧㄡˊ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nomadic
(2) to move about in search of pasture
(3) to rove around as a nomad

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nomadic
(2) to move about in search of pasture
(3) to rove around as a nomad

Bình luận 0